399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Tổng quan về mã lỗi máy giặt Electrolux cửa ngang
Chi tiết bảng mã lỗi máy giặt Electrolux cửa ngang
Cách xử lý lỗi máy giặt Electrolux cửa ngang
Kinh nghiệm sử dụng máy giặt Electrolux cửa ngang
Mã lỗi máy giặt Electrolux là một hệ thống mã hiển thị các trục trặc hoặc sự cố kỹ thuật xảy ra trong quá trình vận hành máy giặt. Khi máy giặt gặp lỗi, các mã lỗi này sẽ xuất hiện và cảnh báo, giúp người dùng dễ dàng nhận diện nguyên nhân để xử lý nhanh chóng, chính xác sự cố. Về cơ bản, mỗi mã lỗi đại diện cho một vấn đề cụ thể mà máy giặt đang gặp phải như lỗi cấp nước, lỗi xả nước, sự cố về điện áp hoặc trục trặc trong hệ thống cảm biến…
Mã lỗi máy giặt Electrolux xuất hiện trên màn hình điều khiển đối với các model có trang bị màn hình hiển thị, hoặc được biểu thị thông qua đèn LED nhấp nháy trên các model không có màn hình. Khi có sự cố xảy ra, mã lỗi sẽ được máy giặt hiển thị để cảnh báo người dùng về vấn đề kỹ thuật. Đối với các máy có màn hình LCD, mã lỗi sẽ hiển thị trực tiếp, còn trên các máy không có màn hình, lỗi sẽ được mã hóa bằng đèn LED với các tín hiệu nháy đèn đỏ và xanh, tương ứng với các ký tự số trong mã lỗi.
Khi màn hình máy giặt Electrolux hiển thị mã lỗi, việc đầu tiên bạn cần làm là kiểm tra kỹ các nguyên nhân cơ bản theo hướng dẫn mã lỗi. Dưới đây là một số bước cơ bản:
- Kiểm tra sơ bộ: Với những mã lỗi như E1 (lỗi thoát nước) hoặc E5 (lỗi cấp nước), bạn có thể tự kiểm tra các ống dẫn, van nước và hệ thống lọc để khắc phục. Đối với lỗi E2 (nắp máy chưa đóng), chỉ cần kiểm tra nắp máy và đảm bảo nó được đóng kín.
- Khởi động lại máy: Sau khi kiểm tra và khắc phục, hãy thử tắt máy, mở lại và nhấn nút Khởi động/Tạm dừng để xem máy có hoạt động lại bình thường hay không.
- Liên hệ kỹ thuật viên: Nếu gặp các mã lỗi phức tạp như lỗi động cơ, bo mạch (như lỗi EB, EL, hoặc các lỗi liên quan đến hệ thống điện), tốt nhất bạn nên liên hệ với kỹ thuật viên hoặc trung tâm bảo hành để được hỗ trợ sửa chữa.
Dưới đây là tổng hợp thông tin chi tiết về bảng mã lỗi máy giặt Electrolux cửa ngang mới nhất, bao gồm:
- E10: Lỗi nguồn cấp nước (đường ống cấp nước bị tắc nghẽn)
- E11: Lỗi cấp nước yếu trong quá trình giặt
- E12: Lỗi cấp nước yếu trong quá trình sấy
- E13: Lỗi rò rỉ nước
- EC1: Lỗi nghẽn van cấp nước dù lưu lượng kế vẫn hoạt động
- EF4: Lỗi áp lực nước thấp, không có tín hiệu lưu lượng kế hoặc van cấp nước đang mở
- E20: Lỗi xả nước, bơm xả nước hỏng hoặc quá tải
- E21: Lỗi khó xả nước trong chu trình giặt
- E22: Lỗi khó xả nước trong chu trình sấy
- E23: Lỗi triac điều khiển bơm nước bị hỏng
- E24: Lỗi mạch kiểm tra triac điều khiển bơm xả (gửi tín hiệu sai để xử lý)
- E31: Lỗi công tắc phao bị hỏng (tín hiệu tần số công tắc phao ngoài phạm vi kiểm soát)
- E32: Lỗi công tắc phao không thể cân được mức nước
- E35: Lỗi tràn nước trong lồng giặt
- E38: Lỗi bầu áp suất bị tắc (mực nước không đổi trong 30s khi lồng giặt quay)
- E3A: Lỗi mạch kiểm tra rơ le điện trở đun nước (tín hiệu gửi về xử lý luôn ở mức 0V hoặc 5V)
- E41: Cửa máy giặt tự mở sau 15s khởi động
- E42: Cửa máy giặt không đóng kín
- E43: Lỗi triac khóa cửa máy giặt bị hỏng
- E44: Lỗi mạch kiểm tra triac khóa cửa máy giặt
- E45: Lỗi mạch kiểm tra triac khóa cửa gửi tín hiệu sai đến vi xử lý
- E51: Lỗi chập cháy triac cấp nguồn điện cho motor
- E52: Lỗi không nhận tín hiệu từ bộ điều tốc (Tachometric generator)
- E53: Lỗi mạch triac cấp nguồn điện cho motor (gửi tín hiệu sai về vi xử lý)
- E54: Lỗi chập cháy rơ le cấp nguồn điện cho motor
- E57: Lỗi bộ inverter tiêu thụ dòng điện quá mức (>15A)
- E58: Lỗi bộ inverter tiêu thụ dòng điện quá mức (>4,5A)
- E59: Lỗi không có tín hiệu cho bộ điều tốc (trong 3s)
- E5A: Lỗi bo Inverter bị quá nhiệt
- E5H: Lỗi điện áp đầu vào thấp quá mức
- E5C: Lỗi điện áp đầu vào cao quá mức
- E5D: Lỗi truyền dữ liệu không chính xác giữa boar Inverter và board chính
- E5E: Lỗi kết nối giữa board chính và boar inverter
- E5F: Lỗi bo inverter không kích hoạt được motor
- E61: Lỗi nước không đủ nóng trong chu trình giặt
- E62: Lỗi nước quá nhiệt trong chu trình giặt (>880OC trong 5’)
- E66: Lỗi rơ le cấp nguồn cho điện trở đun nước
- E68: Lỗi rò rỉ điện xuống mass (giá trị điện áp cấp vào khác với giá trị điện áp tại bo mạch)
- E69: Lỗi điện trở đun nước bị ngắt kết nối
- E71: Lỗi cảm biến phát hiện nước nóng (ngắn mạch hoặc bị đứt)
- E72: Lỗi cảm biến nhiệt đầu vào trong khoang ngưng tụ
- E73: Lỗi cảm biến nhiệt đầu ra trong khoang sấy
- E74: Lỗi cảm biến phát hiện rò rỉ nước nóng sai vị trí
- EC3: Lỗi cảm biến khối lượng trong lồng giặt
- E91: Lỗi kết nối giữa PCB nguồn và PCB điều khiển/board hiển thị
- E92: Lỗi không tương thích giữa PCB chính và PCB điều khiển
- E93: Lỗi cấu hình thiết bị không đúng
- E94: Lỗi cấu hình chu trình giặt không đúng
- E95: Lỗi liên lạc giữa vi xử lý và EEPROM không chính xác
- E97: Lỗi không tương thích giữa chương trình giặt và cấu hình chu kỳ giặt
- E98: Lỗi kết nối giữa board mạch chính và board mạch inverter
- E9H: Lỗi liên lạc giữa vi xử lý và bộ nhớ của board mạch
- E9C: Lỗi về cấu hình máy giặt
- E9D: Lỗi về xung nhịp đồng hồ
- E9F: Lỗi giao tiếp giữa PCB và các thiết bị ngoại vi
- E82: Lỗi điều khiển vị trí núm xoay
- E83: Lỗi đọc vị trí núm xoay
- EA1: Lỗi vị trí của lồng giặt
- EA6: Lỗi vị trí của lồng giặt khi cửa mở
- Ed1: Lỗi liên lạc giữa bo mạch chính và bo mạch sấy
- Ed2: Hỏng rơ le 1 của điện trở sấy
- Ed3: Hỏng rơ le 2 của điện trở sấy
- Ed4: Lỗi rơ le cấp nguồn cho điện trở giặt và điện trở sấy bị hỏng (ở board sấy)
- Ed6: Lỗi không kết nối giữa bo mạch chính và bo mạch hiển thị
- EF1: Lỗi phin lọc của mô tơ xả bị nghẹt trong thời gian quá lâu
- EF2: Lỗi dùng quá nhiều xà phòng
- EF3: Lỗi rò rỉ nước (Aqua control)
- EF5: Lỗi lồng giặt bị mất cân bằng (quần áo phân bố không đều)
- EF6: Lỗi reset
- EH1: Lỗi sai tần số điện nguồn
- EH2: Lỗi điện áp quá cao
- EH3: Lỗi điện áp quá thấp
- EHE: Lỗi rơ le bảo vệ (trên bo) và mạch bảo vệ không tương thích
- EHF: Lỗi mạch bảo vệ (điện áp vào bộ xử lý bị sai)
Theo khuyến cáo của công ty Tân Phát - đơn vị chuyên thi công sửa điện nước Đà Nẵng cho biết, trong quá trình sử dụng máy giặt Electrolux cửa ngang, người dùng có thể gặp phải một số mã lỗi cơ bản và hoàn toàn có thể tự sửa chữa nếu nắm được cách xử lý lỗi cụ thể.
- Xử lý lỗi E11/ E12: Mở vòi nước, kiểm tra áp lực. Đặt lại ống xả nếu sai, thay van cấp nước nếu hỏng. Kiểm tra ống dẫn hơi và bo mạch PCB.
- Xử lý lỗi E13: Kiểm tra và điều chỉnh ống xả. Kiểm tra áp lực nước, thay van nếu hỏng. Sửa ống dẫn hơi và công tắc phao nếu bị hở hoặc nghẹt.
- Xử lý lỗi EC1: Kiểm tra dây kết nối, thay van cấp nước nếu nghẹt. Sửa bo mạch nếu lỗi.
- Xử lý lỗi EF4: Mở vòi nước và tăng áp lực nếu yếu.
- Xử lý lỗi E21: Kiểm tra và sửa ống xả, vệ sinh lưới lọc. Kiểm tra bơm xả, công tắc phao, dây kết nối, bo mạch, và xử lý rò điện.
- Xử lý lỗi E22: Kiểm tra và làm thẳng ống xả nếu bị xoắn, vệ sinh nếu bị nghẹt, hoặc lắp lại đúng vị trí. Vệ sinh lưới lọc, kiểm tra bơm xả, công tắc phao và thay thế nếu hỏng. Kiểm tra sửa chữa dây kết nối, bo mạch nếu lỗi. Kiểm tra rò điện giữa điện trở đun nước và mass.
- Xử lý lỗi E23/ E24: Kiểm tra, thay thế bơm xả nếu hư. Sửa chữa dây kết nối, kiểm tra bo mạch, thay thế nếu phát hiện hư hỏng.
- Xử lý lỗi E31: Thay thế công tắc phao nếu hỏng. Kiểm tra, sửa chữa hoặc thay thế dây kết nối, bo mạch nếu cần.
- Xử lý lỗi E32: Kiểm tra ống dẫn hơi và gắn chắc lại nếu hở, làm thẳng, vệ sinh ống xả nếu bị xoắn hoặc nghẹt. Vệ sinh lưới lọc, kiểm tra bơm xả, công tắc phao, dây kết nối và bo mạch, thay thế nếu hỏng.
- Xử lý lỗi E35: Thay thế van cấp nước nếu hỏng. Kiểm tra sửa chữa lại ống dẫn hơi, công tắc phao, dây kết nối và bo mạch nếu có vấn đề bất thường.
- Xử lý lỗi E38: Kiểm tra và thay dây curoa nếu đứt. Kiểm tra và vệ sinh ống dẫn hơi nếu bị nghẹt.
- Xử lý lỗi E41/ E42/ E43: Kiểm tra và thay khóa cửa nếu hư, sửa dây kết nối hoặc thay bo mạch nếu cần.
- Xử lý lỗi E44/ E45/ E3A: Kiểm tra và thay thế bo mạch nếu lỗi.
- Xử lý lỗi E51/ E52/ E53: Kiểm tra motor và thay thế nếu hỏng, sửa dây kết nối và kiểm tra sửa chữa lại bo mạch nếu tín hiệu sai.
- Xử lý lỗi E54: Kiểm tra và sửa bo mạch, kiểm tra motor và cuộn dây motor để phát hiện rò điện.
- Xử lý lỗi E57/ E58/ E59: Kiểm tra motor quá tải, dây kết nối motor-inverter, sửa inverter board hoặc thay motor nếu cần.
- Xử lý lỗi E5A: Để máy nguội, kiểm tra nhiệt độ môi trường. Kiểm tra inverter board và cảm biến nhiệt.
- Xử lý lỗi E5H/ E5C: Kiểm tra điện áp vào, dây kết nối và sửa inverter board nếu cần.
- Xử lý lỗi E5D: Kiểm tra nhiễu nguồn, dây kết nối, và sửa board chính hoặc inverter.
- Xử lý lỗi E5E/ E5F: Kiểm tra và thay dây kết nối giữa hai board, sửa inverter hoặc board chính.
- Xử lý lỗi E61/ E62: Kiểm tra cảm biến, cảm biến nhiệt, thanh nhiệt, dây kết nối và bo mạch chính để khắc phục.
- Xử lý lỗi E66: Kiểm tra, sửa chữa hoặc thay thế bo mạch.
- Xử lý lỗi E68: Kiểm tra rò điện giữa điện trở đun nước và mass.
- Xử lý lỗi E69: Kiểm tra dây điện, điện trở đun nước và cầu chì bảo vệ.
- Xử lý lỗi E71/ E72/ E73/ E74: Kiểm tra dây điện, cảm biến điện trở, bo mạch và board sấy để khắc phục lỗi.
- Xử lý lỗi EC3: Kiểm tra dây kết nối, cảm biến khối lượng và bo mạch.
- Xử lý lỗi E82/ E83: Kiểm tra, sửa chữa hoặc thay thế bo mạch mới.
- Xử lý lỗi E91: Kiểm tra dây điện, sửa hoặc thay thế PCB khiển hoặc PCB nguồn.
- Xử lý lỗi E92: Kiểm tra và cập nhật chương trình cho PCB chính, sửa bo mạch khiển/hiển thị nếu cần.
- Xử lý lỗi E93/ E94: Kiểm tra và cấu hình lại bo mạch, sửa nếu dữ liệu cấu hình sai.
- Xử lý lỗi E95/ E97: Kiểm tra sửa chữa hoặc thay thế bo mạch để khắc phục lỗi.
- Xử lý lỗi E98: Kiểm tra sự tương thích giữa bo chính và bo inverter, sửa nếu cần.
- Xử lý lỗi E9H/ E9C/ E9D: Kiểm tra và sửa bo hiển thị để khắc phục.
- Xử lý lỗi E9F: Kiểm tra dây điện giữa PCB và inverter, sửa inverter nếu lỗi.
- Xử lý lỗi EA1/ EA6: Kiểm tra dây curoa, dây kết nối, bo mạch và cảm biến vị trí lồng giặt, đảm bảo cửa đóng kín khi khởi động máy.
- Xử lý lỗi Ed1/ Ed2/ Ed3: Kiểm tra dây kết nối giữa bo sấy và thermostat, sửa hoặc thay thermostat, bo sấy hoặc bo chính.
- Xử lý lỗi Ed4/ Ed6: Kiểm tra dây kết nối giữa bo chính và bo hiển thị, sửa hoặc thay bo chính.
- Xử lý lỗi EF1: Kiểm tra ống moto xả có bị nghẹt hoặc đặt sai vị trí, vệ sinh phin lọc.
- Xử lý lỗi EF2: Kiểm tra lượng xà bông, đảm bảo ống xả không bị xoắn/nghẹt, vệ sinh phin lọc.
- Xử lý lỗi EF3: Kiểm tra rò rỉ nước dưới gầm máy và sửa hệ thống điều khiển nước.
- Xử lý lỗi EF5: Điều chỉnh quần áo trong máy, khởi động lại pha vắt.
- Xử lý lỗi EF6: Thực hiện reset lại máy.
- Xử lý lỗi EH1/ EH2/ EH3: Kiểm tra nguồn cung cấp điện, khắc phục nhiễu điện, sửa bo mạch nếu bị hỏng.
- Xử lý lỗi EHE/ EHF: Kiểm tra dây kết nối, sửa hoặc thay bo mạch.
Máy giặt Electrolux cửa ngang nổi bật với thiết kế hiện đại, sang trọng và sở hữu nhiều tính năng vượt trội giúp cho việc giặt giũ trở nên dễ dàng, hiệu quả hơn. Tuy nhiên, để phát huy tối đa tính ưu việt của máy giặt Electrolux cửa ngang, bạn cần lưu tâm đến một số yếu tố cơ bản sau:
- Kiểm tra chất liệu đồ cần giặt: Trước khi cho quần áo vào máy, việc đầu tiên bạn cần làm là kiểm tra nhãn chăm sóc trên quần áo. Điều này giúp bạn biết loại vải và cách giặt phù hợp, tránh làm hỏng vải. Một số chất liệu nhạy cảm như len hay lụa có thể yêu cầu chế độ giặt nhẹ nhàng hoặc giặt tay.
- Phân loại đồ cần giặt: Để đảm bảo hiệu quả giặt tốt nhất, hãy phân loại quần áo theo màu sắc và loại vải. Tách riêng quần áo màu sáng, màu tối và những loại dễ ra màu. Việc phân loại này không chỉ giúp quần áo sạch sẽ mà còn bảo vệ màu sắc và độ bền của vải.
Máy giặt Electrolux cửa ngang cung cấp nhiều chế độ giặt khác nhau để bạn lựa chọn, bao gồm:
- Chế độ Cotton: Dành cho quần áo bằng vải cotton thông thường.
- Chế độ Delicates: Thích hợp cho những loại vải nhạy cảm như tơ lụa.
- Chế độ Heavy Dirty: Sử dụng cho quần áo bị bẩn nhiều, giúp đánh bay các vết bẩn cứng đầu.
Ngoài ra, bạn cũng nên chú ý đến chế độ vắt. Tùy thuộc vào loại vải, bạn có thể chọn số vòng vắt từ 800 đến 1400 vòng/phút để quần áo được vắt khô nhanh hơn.
Để đạt được hiệu quả giặt cao nhất, hãy chọn loại bột giặt phù hợp với máy giặt cửa ngang. Đổ bột giặt vào ngăn quy định và sử dụng nước xả vải nếu cần thiết. Nên cho bột giặt vào ngăn thứ hai và nước xả vào ngăn thứ ba để đảm bảo máy hoạt động tốt.
Khi setup chế độ giặt, bạn hãy thiết lập các tùy chọn bổ sung như chế độ xử lý trước (Prewash) cho các vết bẩn cứng đầu hoặc chế độ giặt nhanh (Quick) cho những món đồ ít bẩn. Máy giặt Electrolux còn có chức năng hẹn giờ, cho phép bạn thiết lập thời gian bắt đầu giặt sau khi đã cho đồ vào máy.
Sau khi máy hoàn thành chu trình giặt, hãy lấy quần áo ra ngay để tránh tình trạng mùi ẩm. Đồng thời, bạn nên vệ sinh máy giặt định kỳ bằng cách lau sạch các ngăn chứa bột giặt và nước xả. Điều này không chỉ giúp tăng độ bền cho máy mà còn đảm bảo quần áo luôn sạch sẽ và thơm tho.
- Không nhồi quá nhiều quần áo vào máy: Điều này có thể khiến quần áo không được giặt sạch và dễ hư hỏng.
- Chú ý đến nhiệt độ nước: Chọn nhiệt độ phù hợp với loại vải, thông thường nước lạnh hoặc từ 30-40 độ C là an toàn cho hầu hết các loại vải.
- Thường xuyên bảo trì máy: Điều này sẽ giúp máy hoạt động tốt hơn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
⇒ Hy vọng những kinh nghiệm trên sẽ giúp bạn sử dụng máy giặt Electrolux cửa ngang một cách hiệu quả nhất. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tính năng và mẹo sử dụng khác, hãy tham khảo thêm tài liệu hướng dẫn sử dụng máy giặt Electrolux hoặc các bài viết chuyên sâu về máy giặt Electrolux nói chung.